中文 Trung Quốc
勤雜
勤杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc lặt vặt
công chức hoặc quân đội có trật tự làm công việc lặt vặt
勤雜 勤杂 phát âm tiếng Việt:
[qin2 za2]
Giải thích tiếng Anh
odd jobs
servant or army orderly doing odd jobs
勦 剿
勦 剿
勧 勧
勯 勯
勰 勰
勱 劢