中文 Trung Quốc
勦
剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 剿 [chao1]
Các biến thể của 剿 [jiao3]
勦 剿 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 剿[jiao3]
勧 勧
勩 勚
勯 勯
勱 劢
勲 勋
勳 勋