中文 Trung Quốc
勱
劢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa ra những nỗ lực
勱 劢 phát âm tiếng Việt:
[mai4]
Giải thích tiếng Anh
put forth effort
勲 勋
勳 勋
勳爵 勋爵
勵 励
勵 励
勵志 励志