中文 Trung Quốc
勦
剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 剿 [chao1]
勦 剿 phát âm tiếng Việt:
[chao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 剿[chao1]
勦 剿
勧 勧
勩 勚
勰 勰
勱 劢
勲 勋