中文 Trung Quốc
勯
勯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt sức
勯 勯 phát âm tiếng Việt:
[dan1]
Giải thích tiếng Anh
exhausted
勰 勰
勱 劢
勲 勋
勳爵 勋爵
勳績 勋绩
勵 励