中文 Trung Quốc
勤政廉政
勤政廉政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính phủ trung thực và siêng chỉ (thành ngữ)
勤政廉政 勤政廉政 phát âm tiếng Việt:
[qin2 zheng4 lian2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
honest and industrious government functionaries (idiom)
勤樸 勤朴
勤王 勤王
勤苦 勤苦
勤雜 勤杂
勦 剿
勦 剿