中文 Trung Quốc
  • 勤王 繁體中文 tranditional chinese勤王
  • 勤王 简体中文 tranditional chinese勤王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ nhà vua siêng năng
  • để tiết kiệm nước trong thời gian nguy hiểm
  • gửi quân để cứu vua
勤王 勤王 phát âm tiếng Việt:
  • [qin2 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve the king diligently
  • to save the country in times of danger
  • to send troops to rescue the king