中文 Trung Quốc
勤懇
勤恳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêng năng và chu đáo
assiduous
chân thành
勤懇 勤恳 phát âm tiếng Việt:
[qin2 ken3]
Giải thích tiếng Anh
diligent and attentive
assiduous
sincere
勤政廉政 勤政廉政
勤樸 勤朴
勤王 勤王
勤謹 勤谨
勤雜 勤杂
勦 剿