中文 Trung Quốc
勤儉建國
勤俭建国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xây dựng đất nước thông qua các cửa hàng tiết kiệm và khó làm việc (thành ngữ)
勤儉建國 勤俭建国 phát âm tiếng Việt:
[qin2 jian3 jian4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to build up the country through thrift and hard work (idiom)
勤儉持家 勤俭持家
勤儉樸實 勤俭朴实
勤儉樸素 勤俭朴素
勤儉節約 勤俭节约
勤儉耐勞 勤俭耐劳
勤儉起家 勤俭起家