中文 Trung Quốc
  • 勤儉建國 繁體中文 tranditional chinese勤儉建國
  • 勤俭建国 简体中文 tranditional chinese勤俭建国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xây dựng đất nước thông qua các cửa hàng tiết kiệm và khó làm việc (thành ngữ)
勤儉建國 勤俭建国 phát âm tiếng Việt:
  • [qin2 jian3 jian4 guo2]

Giải thích tiếng Anh
  • to build up the country through thrift and hard work (idiom)