中文 Trung Quốc
勤儉起家
勤俭起家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng lên bởi tiết kiệm và công việc khó khăn (thành ngữ)
勤儉起家 勤俭起家 phát âm tiếng Việt:
[qin2 jian3 qi3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
to rise up by thrift and hard work (idiom)
勤儉辦企業 勤俭办企业
勤儉辦學 勤俭办学
勤儉辦社 勤俭办社
勤力 勤力
勤勉 勤勉
勤務 勤务