中文 Trung Quốc
勤儉節約
勤俭节约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siêng năng và tiết kiệm (thành ngữ)
勤儉節約 勤俭节约 phát âm tiếng Việt:
[qin2 jian3 jie2 yue1]
Giải thích tiếng Anh
diligent and thrifty (idiom)
勤儉耐勞 勤俭耐劳
勤儉起家 勤俭起家
勤儉辦企業 勤俭办企业
勤儉辦社 勤俭办社
勤則不匱 勤则不匮
勤力 勤力