中文 Trung Quốc
  • 勤儉節約 繁體中文 tranditional chinese勤儉節約
  • 勤俭节约 简体中文 tranditional chinese勤俭节约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • siêng năng và tiết kiệm (thành ngữ)
勤儉節約 勤俭节约 phát âm tiếng Việt:
  • [qin2 jian3 jie2 yue1]

Giải thích tiếng Anh
  • diligent and thrifty (idiom)