中文 Trung Quốc
勤儉樸素
勤俭朴素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cù, tiết kiệm, đồng bằng và đơn giản (thành ngữ)
勤儉樸素 勤俭朴素 phát âm tiếng Việt:
[qin2 jian3 pu3 su4]
Giải thích tiếng Anh
hardworking, thrifty, plain, and simple (idiom)
勤儉為服務之本 勤俭为服务之本
勤儉節約 勤俭节约
勤儉耐勞 勤俭耐劳
勤儉辦企業 勤俭办企业
勤儉辦學 勤俭办学
勤儉辦社 勤俭办社