中文 Trung Quốc
  • 勤儉樸實 繁體中文 tranditional chinese勤儉樸實
  • 勤俭朴实 简体中文 tranditional chinese勤俭朴实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cù, tiết kiệm, đồng bằng và trung thực (thành ngữ)
勤儉樸實 勤俭朴实 phát âm tiếng Việt:
  • [qin2 jian3 pu3 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • hardworking, thrifty, plain, and honest (idiom)