中文 Trung Quốc
勢能
势能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiềm năng năng lượng
勢能 势能 phát âm tiếng Việt:
[shi4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
potential energy
勢要 势要
勢阱 势阱
勢降 势降
勣 绩
勤 勤
勤儉 勤俭