中文 Trung Quốc
  • 募 繁體中文 tranditional chinese
  • 募 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bạt cho những đóng góp
  • tuyển dụng
  • để thu thập
  • để nâng cao
募 募 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4]

Giải thích tiếng Anh
  • canvass for contributions
  • to recruit
  • to collect
  • to raise