中文 Trung Quốc
  • 募款 繁體中文 tranditional chinese募款
  • 募款 简体中文 tranditional chinese募款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao tiền
募款 募款 phát âm tiếng Việt:
  • [mu4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to raise money