中文 Trung Quốc
募化
募化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập alms (Phật giáo)
募化 募化 phát âm tiếng Việt:
[mu4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to collect alms (Buddhism)
募捐 募捐
募款 募款
募緣 募缘
勠 戮
勢 势
勢不兩立 势不两立