中文 Trung Quốc
募集
募集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
để thu thập
募集 募集 phát âm tiếng Việt:
[mu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to raise
to collect
勠 戮
勢 势
勢不兩立 势不两立
勢利 势利
勢利小人 势利小人
勢利眼 势利眼