中文 Trung Quốc
募捐
募捐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút sự đóng góp
để thu thập các sự đóng góp
募捐 募捐 phát âm tiếng Việt:
[mu4 juan1]
Giải thích tiếng Anh
to solicit contributions
to collect donations
募款 募款
募緣 募缘
募集 募集
勢 势
勢不兩立 势不两立
勢不可當 势不可当