中文 Trung Quốc
勞頓
劳顿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi
wearied (văn học)
勞頓 劳顿 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dun4]
Giải thích tiếng Anh
fatigued
wearied (literary)
勞駕 劳驾
募 募
募化 募化
募款 募款
募緣 募缘
募集 募集