中文 Trung Quốc
勞損
劳损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căng thẳng (y học)
勞損 劳损 phát âm tiếng Việt:
[lao2 sun3]
Giải thích tiếng Anh
strain (medicine)
勞改 劳改
勞改營 劳改营
勞教 劳教
勞斯萊斯 劳斯莱斯
勞方 劳方
勞模 劳模