中文 Trung Quốc
勞方
劳方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động (như trái ngược với vốn hoặc quản lý)
công nhân
勞方 劳方 phát âm tiếng Việt:
[lao2 fang1]
Giải thích tiếng Anh
labor (as opposed to capital or management)
the workers
勞模 劳模
勞民傷財 劳民伤财
勞煩 劳烦
勞碌 劳碌
勞神 劳神
勞累 劳累