中文 Trung Quốc
勞斯萊斯
劳斯莱斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rolls-Royce
勞斯萊斯 劳斯莱斯 phát âm tiếng Việt:
[Lao2 si1 Lai2 si1]
Giải thích tiếng Anh
Rolls-Royce
勞方 劳方
勞模 劳模
勞民傷財 劳民伤财
勞燕分飛 劳燕分飞
勞碌 劳碌
勞神 劳神