中文 Trung Quốc
勞教
劳教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thông qua lao động
勞教 劳教 phát âm tiếng Việt:
[lao2 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
reeducation through labor
勞教所 劳教所
勞斯萊斯 劳斯莱斯
勞方 劳方
勞民傷財 劳民伤财
勞煩 劳烦
勞燕分飛 劳燕分飞