中文 Trung Quốc
勞模
劳模
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình công nhân
勞模 劳模 phát âm tiếng Việt:
[lao2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
model worker
勞民傷財 劳民伤财
勞煩 劳烦
勞燕分飛 劳燕分飞
勞神 劳神
勞累 劳累
勞而無功 劳而无功