中文 Trung Quốc
勞拉西泮
劳拉西泮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lorazepam
勞拉西泮 劳拉西泮 phát âm tiếng Việt:
[lao2 la1 xi1 pan4]
Giải thích tiếng Anh
lorazepam
勞損 劳损
勞改 劳改
勞改營 劳改营
勞教所 劳教所
勞斯萊斯 劳斯莱斯
勞方 劳方