中文 Trung Quốc
勞教所
劳教所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức giáo dục cải huấn
trại lao động
勞教所 劳教所 phát âm tiếng Việt:
[lao2 jiao4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
correctional institution
labor camp
勞斯萊斯 劳斯莱斯
勞方 劳方
勞模 劳模
勞煩 劳烦
勞燕分飛 劳燕分飞
勞碌 劳碌