中文 Trung Quốc
勞動營
劳动营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại lao động
nhà tù trại với nhọc
勞動營 劳动营 phát âm tiếng Việt:
[lao2 dong4 ying2]
Giải thích tiếng Anh
labor camp
prison camp with hard labor
勞動節 劳动节
勞動者 劳动者
勞動能力 劳动能力
勞勞碌碌 劳劳碌碌
勞埃德 劳埃德
勞委會 劳委会