中文 Trung Quốc
  • 勞動營 繁體中文 tranditional chinese勞動營
  • 劳动营 简体中文 tranditional chinese劳动营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trại lao động
  • nhà tù trại với nhọc
勞動營 劳动营 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 dong4 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • labor camp
  • prison camp with hard labor