中文 Trung Quốc
勞勞碌碌
劳劳碌碌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mệt mỏi
khó khăn để có được bằng
đau đớn
勞勞碌碌 劳劳碌碌 phát âm tiếng Việt:
[lao2 lao2 lu4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
tiring
difficult to get by
painful
勞埃德 劳埃德
勞委會 劳委会
勞工 劳工
勞心 劳心
勞心勞力 劳心劳力
勞心苦思 劳心苦思