中文 Trung Quốc
務農
务农
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông nghiệp
để hoạt động đất
務農 务农 phát âm tiếng Việt:
[wu4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
farming
to work the land
勛 勋
勛業 勋业
勛章 勋章
勝不驕,敗不餒 胜不骄,败不馁
勝之不武 胜之不武
勝仗 胜仗