中文 Trung Quốc
勝仗
胜仗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến thắng
chiến thắng trận chiến
勝仗 胜仗 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
victory
victorious battle
勝任 胜任
勝任能力 胜任能力
勝似 胜似
勝利者 胜利者
勝地 胜地
勝敗 胜败