中文 Trung Quốc
勛業
勋业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành tựu lần
勛業 勋业 phát âm tiếng Việt:
[xun1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
meritorious achievement
勛章 勋章
勝 胜
勝不驕,敗不餒 胜不骄,败不馁
勝仗 胜仗
勝任 胜任
勝任能力 胜任能力