中文 Trung Quốc- 勝不驕,敗不餒
- 胜不骄,败不馁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không kiêu ngạo trong chiến thắng, không có tuyệt vọng thất bại
勝不驕,敗不餒 胜不骄,败不馁 phát âm tiếng Việt:- [sheng4 bu4 jiao1 , bai4 bu4 nei3]
Giải thích tiếng Anh- no arrogance in victory, no despair in defeat