中文 Trung Quốc- 勝之不武
- 胜之不武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (hình) để chiến đấu một trận chiến một mặt
- để có một lợi thế không công bằng trong một cuộc thi
勝之不武 胜之不武 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (fig.) to fight a one-sided battle
- to have an unfair advantage in a contest