中文 Trung Quốc
務請
务请
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng (chính thức)
務請 务请 phát âm tiếng Việt:
[wu4 qing3]
Giải thích tiếng Anh
please (formal)
務農 务农
勛 勋
勛業 勋业
勝 胜
勝不驕,敗不餒 胜不骄,败不馁
勝之不武 胜之不武