中文 Trung Quốc
勘察加
勘察加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kamchatka (tỉnh viễn đông Nga)
勘察加 勘察加 phát âm tiếng Việt:
[Kan1 cha2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
Kamchatka (far eastern province of Russia)
勘察加半島 勘察加半岛
勘探 勘探
勘查 勘查
勘界 勘界
勘破 勘破
勘誤 勘误