中文 Trung Quốc
勘探
勘探
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thăm dò
勘探 勘探 phát âm tiếng Việt:
[kan1 tan4]
Giải thích tiếng Anh
exploration
勘查 勘查
勘測 勘测
勘界 勘界
勘誤 勘误
勘誤表 勘误表
勘驗 勘验