中文 Trung Quốc
  • 勘察 繁體中文 tranditional chinese勘察
  • 勘察 简体中文 tranditional chinese勘察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quân
  • để khám phá
  • để khảo sát
勘察 勘察 phát âm tiếng Việt:
  • [kan1 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to reconnoiter
  • to explore
  • to survey