中文 Trung Quốc
動點
动点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
di chuyển điểm
動點 动点 phát âm tiếng Việt:
[dong4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
moving point
勖 勖
勗 勗
勘 勘
勘察 勘察
勘察加 勘察加
勘察加半島 勘察加半岛