中文 Trung Quốc
勖
勖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exhort
kích thích
勖 勖 phát âm tiếng Việt:
[xu4]
Giải thích tiếng Anh
exhort
stimulate
勗 勗
勘 勘
勘定 勘定
勘察加 勘察加
勘察加半島 勘察加半岛
勘探 勘探