中文 Trung Quốc
勘
勘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
để khảo sát
để đối chiếu
勘 勘 phát âm tiếng Việt:
[kan1]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
to survey
to collate
勘定 勘定
勘察 勘察
勘察加 勘察加
勘探 勘探
勘查 勘查
勘測 勘测