中文 Trung Quốc
動態
动态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong trào
chuyển động
phát triển
xu hướng
năng động (khoa học)
動態 动态 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tai4]
Giải thích tiếng Anh
movement
motion
development
trend
dynamic (science)
動態助詞 动态助词
動態圖形 动态图形
動態存儲器 动态存储器
動態更新 动态更新
動態網頁 动态网页
動態鏈接庫 动态链接库