中文 Trung Quốc
動態存儲器
动态存储器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ năng động
動態存儲器 动态存储器 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tai4 cun2 chu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
dynamic memory
動態影像 动态影像
動態更新 动态更新
動態網頁 动态网页
動手 动手
動手動腳 动手动脚
動手腳 动手脚