中文 Trung Quốc
  • 動態圖形 繁體中文 tranditional chinese動態圖形
  • 动态图形 简体中文 tranditional chinese动态图形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hoạt hình đồ họa
  • hoạt hình
動態圖形 动态图形 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 tai4 tu2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • animated graphics
  • animation