中文 Trung Quốc
動態圖形
动态图形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt hình đồ họa
hoạt hình
動態圖形 动态图形 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tai4 tu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
animated graphics
animation
動態存儲器 动态存储器
動態影像 动态影像
動態更新 动态更新
動態鏈接庫 动态链接库
動手 动手
動手動腳 动手动脚