中文 Trung Quốc
動態更新
动态更新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cập Nhật động (Internet)
動態更新 动态更新 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tai4 geng1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
dynamic update (Internet)
動態網頁 动态网页
動態鏈接庫 动态链接库
動手 动手
動手腳 动手脚
動搖 动摇
動植物 动植物