中文 Trung Quốc
動態助詞
动态助词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt khía cạnh, chẳng hạn như 著|着 [zhe5], 了 [le5], 過|过 [guo4]
動態助詞 动态助词 phát âm tiếng Việt:
[dong4 tai4 zhu4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
aspect particle, such as 著|着[zhe5], 了[le5], 過|过[guo4]
動態圖形 动态图形
動態存儲器 动态存储器
動態影像 动态影像
動態網頁 动态网页
動態鏈接庫 动态链接库
動手 动手