中文 Trung Quốc
動情激素
动情激素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
estrogen
動情激素 动情激素 phát âm tiếng Việt:
[dong4 qing2 ji1 su4]
Giải thích tiếng Anh
estrogen
動情素 动情素
動感 动感
動態 动态
動態圖形 动态图形
動態存儲器 动态存储器
動態影像 动态影像