中文 Trung Quốc
動嘴皮兒
动嘴皮儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 動嘴皮|动嘴皮 [dong4 zui3 pi2]
動嘴皮兒 动嘴皮儿 phát âm tiếng Việt:
[dong4 zui3 pi2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 動嘴皮|动嘴皮[dong4 zui3 pi2]
動嘴皮子 动嘴皮子
動因 动因
動土 动土
動工 动工
動平衡 动平衡
動彈 动弹