中文 Trung Quốc
  • 動嘴皮子 繁體中文 tranditional chinese動嘴皮子
  • 动嘴皮子 简体中文 tranditional chinese动嘴皮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 動嘴皮|动嘴皮 [dong4 zui3 pi2]
動嘴皮子 动嘴皮子 phát âm tiếng Việt:
  • [dong4 zui3 pi2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 動嘴皮|动嘴皮[dong4 zui3 pi2]