中文 Trung Quốc
動名詞
动名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gerund
動名詞 动名词 phát âm tiếng Việt:
[dong4 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
gerund
動向 动向
動員 动员
動問 动问
動嘴皮 动嘴皮
動嘴皮兒 动嘴皮儿
動嘴皮子 动嘴皮子